Trang chủBKR • NASDAQ
add
Baker Hughes Co
45,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,15%)+0,070
45,82 $
Đóng cửa: 29 thg 7, 19:56:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
46,55 $
Mức chênh lệch một ngày
44,90 $ - 46,24 $
Phạm vi một năm
32,25 $ - 49,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,10 T USD
Số lượng trung bình
8,32 Tr
Tỷ số P/E
14,98
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 T | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 728,00 Tr | 12,17% |
Thu nhập ròng | 701,00 Tr | 21,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,14 | 25,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 35,16% |
Tổng tài sản | 38,74 T | 5,69% |
Tổng nợ | 20,87 T | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,00 Tr | 21,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,00 Tr | 46,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,00 Tr | -9,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,00 Tr | 11,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,00 Tr | 56,12% |
Dòng tiền tự do | -492,38 Tr | -1.125,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57.000