Trang chủBKR • NASDAQ
add
Baker Hughes Co
46,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,13%)-0,060
46,80 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:02:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,46 $
Mức chênh lệch một ngày
46,48 $ - 47,80 $
Phạm vi một năm
33,62 $ - 51,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,24 T USD
Số lượng trung bình
6,87 Tr
Tỷ số P/E
16,15
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,01 T | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 753,00 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | 609,00 Tr | -20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | -21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 1,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 1,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 1,09% |
Tổng tài sản | 39,23 T | 4,54% |
Tổng nợ | 20,90 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,00 Tr | -20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 929,00 Tr | -8,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 T | -292,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -279,00 Tr | 23,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,00 Tr | -203,68% |
Dòng tiền tự do | 147,38 Tr | -67,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57.000