Trang chủBKS • VIE
add
BKS Bank AG
Giá đóng cửa hôm trước
14,90 €
Mức chênh lệch một ngày
15,10 € - 15,10 €
Phạm vi một năm
14,40 € - 16,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
691,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
3,76
Tỷ lệ cổ tức
2,32%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,56 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 40,30 Tr | 20,66% |
Thu nhập ròng | 50,79 Tr | 0,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,06 | -5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,92 Tr | -24,53% |
Tổng tài sản | 10,84 T | 2,56% |
Tổng nợ | 8,95 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,79 Tr | 0,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,38 Tr | 157,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,66 Tr | 57,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,46 Tr | 304,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,21 Tr | 166,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
1.004