Trang chủBKSL • IDX
add
PT Sentul City Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
82,00 Rp - 84,00 Rp
Phạm vi một năm
29,00 Rp - 95,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 NT IDR
Số lượng trung bình
221,05 Tr
Tỷ số P/E
802,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,64 T | -76,33% |
Chi phí hoạt động | 86,84 T | 3,38% |
Thu nhập ròng | -10,17 T | -103,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -114,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,37 T | -87,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -692,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,90 T | 25,87% |
Tổng tài sản | 21,19 NT | 6,54% |
Tổng nợ | 6,03 NT | 27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,17 T | -103,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,02 T | -94,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,21 T | 99,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,31 T | -185,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,50 T | -312,71% |
Dòng tiền tự do | 480,86 T | -48,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
365