Trang chủBKSW • IDX
add
Bank QNB Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
57,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
56,00 Rp - 62,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 NT IDR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
37,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,39 T | -16,62% |
Chi phí hoạt động | 97,83 T | -21,22% |
Thu nhập ròng | -12,15 T | -425,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,85 | -489,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 272,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 NT | -66,91% |
Tổng tài sản | 12,85 NT | 9,35% |
Tổng nợ | 8,10 NT | 14,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,15 T | -425,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 NT | -281,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 744,48 T | 17.529,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 NT | 245,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,07 T | 122,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
403