Trang chủBKTI • NYSEAMERICAN
add
BK Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
65,95 $
Mức chênh lệch một ngày
64,03 $ - 66,64 $
Phạm vi một năm
26,20 $ - 86,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,40 Tr USD
Số lượng trung bình
46,84 N
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,41 Tr | 20,97% |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 40,56% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 45,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,08 | 20,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | 74,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,47 Tr | 414,52% |
Tổng tài sản | 66,86 Tr | 44,09% |
Tổng nợ | 25,91 Tr | 26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 45,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,43 Tr | 84,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -929,00 N | -20,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,00 N | 103,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,62 Tr | 706,88% |
Dòng tiền tự do | 6,96 Tr | 98,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
113