Trang chủBKUCF • OTCMKTS
add
Blue Sky Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,067 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,077 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
922,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | 10,45% |
Thu nhập ròng | -998,13 N | -42,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,79 N | -34,59% |
Tổng tài sản | 793,24 N | -20,23% |
Tổng nợ | 944,10 N | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -150,86 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -276,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.646,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -998,13 N | -42,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -906,44 N | -27,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,94 N | 90,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 119,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,42 N | 128,50% |
Dòng tiền tự do | -544,91 N | 15,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web