Trang chủBKY • ASX
add
Berkeley Energia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
236,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
98,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 6,52% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -3.396,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,59 Tr | -4,85% |
Tổng tài sản | 84,52 Tr | -3,27% |
Tổng nợ | 3,16 Tr | 27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | -3.396,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -944,00 N | -1.184,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 Tr | -363,91% |
Dòng tiền tự do | -781,31 N | 4,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
33