Trang chủBLAB • CNSX
add
Britannia Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
92,31 N
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 169,77 N | 9,00% |
Chi phí hoạt động | 390,64 N | -9,67% |
Thu nhập ròng | -690,95 N | 6,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -406,99 | 14,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -346,77 N | -8,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,14 Tr | 726,72% |
Tổng tài sản | 9,81 Tr | -54,85% |
Tổng nợ | 4,26 Tr | -72,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -690,95 N | 6,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -8.923,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,04 N | -190,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,85 N | 94,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 Tr | -147,47% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -379,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28