Trang chủBLBLIMITED • NSE
add
BLB Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,67 ₹ - 15,40 ₹
Phạm vi một năm
13,10 ₹ - 24,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
793,51 Tr INR
Số lượng trung bình
39,11 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 586,00 Tr | -71,54% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | -14,20% |
Thu nhập ròng | -30,20 Tr | -28,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,15 | -347,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,80 Tr | -91,25% |
Tổng tài sản | 982,90 Tr | -0,11% |
Tổng nợ | 9,30 Tr | -55,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 973,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,20 Tr | -28,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
22