Trang chủBLC • BKK
add
Bangkok Lab and Cosmetic PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ฿ - 4,30 ฿
Phạm vi một năm
3,38 ฿ - 5,20 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T THB
Số lượng trung bình
991,40 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 405,48 Tr | 0,65% |
Chi phí hoạt động | 188,52 Tr | 12,51% |
Thu nhập ròng | 39,94 Tr | -4,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | -5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,49 Tr | -4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,22 Tr | -68,60% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 6,76% |
Tổng nợ | 661,28 Tr | 13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,94 Tr | -4,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,41 Tr | -93,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,10 Tr | -138,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,43 Tr | 77,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,12 Tr | -136,43% |
Dòng tiền tự do | -162,20 Tr | -598,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.107