Trang chủBLC • BKK
add
Bangkok Lab and Cosmetic PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,24 ฿ - 4,38 ฿
Phạm vi một năm
3,38 ฿ - 6,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T THB
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,68 Tr | 19,64% |
Chi phí hoạt động | 182,76 Tr | 14,27% |
Thu nhập ròng | 54,88 Tr | 37,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | 15,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,11 Tr | 29,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,05 Tr | -36,36% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 3,88% |
Tổng nợ | 556,57 Tr | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,88 Tr | 37,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,06 Tr | -38,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,91 Tr | -85,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,49 Tr | 49,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,49 Tr | -75,23% |
Dòng tiền tự do | -70,98 Tr | -200,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.107