Trang chủBLCYT • IST
add
Bilici Yatirim Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,28 ₺ - 34,64 ₺
Phạm vi một năm
13,52 ₺ - 42,58 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T TRY
Số lượng trung bình
2,39 Tr
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,12 Tr | -36,63% |
Chi phí hoạt động | 64,17 Tr | 719,94% |
Thu nhập ròng | -33,72 Tr | 69,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,32 | 52,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 Tr | -90,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | 209,17% |
Tổng tài sản | 6,50 T | 55,14% |
Tổng nợ | 1,01 T | 93,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,72 Tr | 69,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,90 Tr | 109,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,04 Tr | 93,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,46 Tr | 93,34% |
Dòng tiền tự do | -2,15 Tr | 94,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
206