Trang chủBLDS • CVE
add
Badlands Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 322,43 N | 35,51% |
Thu nhập ròng | -325,27 N | -36,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | 1.095,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 N | -89,30% |
Tổng tài sản | 711,80 N | -93,76% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | 44,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -114,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,27 N | -36,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,76 N | -535,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,14 N | 141,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 N | -145,48% |
Dòng tiền tự do | 171,06 N | 218,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web