Trang chủBLES • IDX
add
Superior Prima Sukses PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
161,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
160,00 Rp - 167,00 Rp
Phạm vi một năm
151,00 Rp - 290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 NT IDR
Số lượng trung bình
11,22 Tr
Tỷ số P/E
10,15
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 321,95 T | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 54,77 T | 11,04% |
Thu nhập ròng | 7,01 T | -77,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -80,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,79 T | -33,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 T | -37,92% |
Tổng tài sản | 1,93 NT | 21,42% |
Tổng nợ | 883,73 T | 9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,01 T | -77,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,28 T | -192,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,95 T | 107,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,61 T | -42,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,27 T | 182,45% |
Dòng tiền tự do | 82,27 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
438