Trang chủBLFY • NASDAQ
add
Blue Foundry Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 $
Mức chênh lệch một ngày
12,50 $ - 12,66 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 12,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
259,93 Tr USD
Số lượng trung bình
210,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,02 Tr | 30,26% |
Chi phí hoạt động | 13,65 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 53,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,54 | 64,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | 47,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,28 Tr | -41,18% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 4,90% |
Tổng nợ | 1,84 T | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 53,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,00 N | 93,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,86 Tr | -316,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,33 Tr | 238,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,21 Tr | -86,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184