Trang chủBLIS • OTCMKTS
add
NAPC Defense Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0046 $ - 0,049 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 Tr USD
Số lượng trung bình
482,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,47 N | — |
Chi phí hoạt động | 324,50 N | 33,05% |
Thu nhập ròng | -435,86 N | -68,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -646,04 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -253,60 N | -5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 N | -96,74% |
Tổng tài sản | 3,16 Tr | — |
Tổng nợ | 2,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 944,36 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -435,86 N | -68,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,55 N | 20,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 170,29 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,74 N | 103,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web