Trang chủBLIV • NASDAQ
add
BeLive Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Phạm vi một năm
1,86 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,48 Tr USD
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 175,02 N | -54,18% |
Chi phí hoạt động | 2,66 Tr | 1,58% |
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -6,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,49 N | -133,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | -5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 Tr | 19.973,87% |
Tổng tài sản | 10,71 Tr | 760,92% |
Tổng nợ | 461,46 N | -39,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 Tr | -6,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -255,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,89 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,25 Tr | 1.959,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 Tr | 6.654,76% |
Dòng tiền tự do | -3,68 N | -100,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
32