Trang chủBLLG • CNSX
add
Blue Lagoon Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
253,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 294,90% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -180,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -345,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | 376,60% |
Tổng tài sản | 27,66 Tr | 14,76% |
Tổng nợ | 8,24 Tr | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -180,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | -322,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -575,16 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 545,70% |
Dòng tiền tự do | -451,97 N | -147,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web