Trang chủBLLYF • OTCMKTS
add
80 Mile PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0025 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,45 Tr GBP
Số lượng trung bình
870,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -2,80 Tr | -387,55% |
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 311,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,87 Tr | 418,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | 375,92% |
Tổng tài sản | 43,97 Tr | 13,10% |
Tổng nợ | 1,58 Tr | 70,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 Tr | 311,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,45 N | 224,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,32 N | 5,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 N | -100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,45 N | 1.682,98% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | 312,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
7