Trang chủBLND • NYSE
add
Blend Labs Inc
3,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,27%)-0,0100
3,73 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:41:30 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 3,81 $
Phạm vi một năm
2,08 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
966,88 Tr USD
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,77 Tr | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 25,93 Tr | -28,54% |
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | 55,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,48 | 60,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 113,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,97 Tr | 65,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,82 Tr | -18,13% |
Tổng tài sản | 188,27 Tr | -6,69% |
Tổng nợ | 59,29 Tr | -68,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -53,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,23 Tr | 55,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,39 Tr | 627,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,23 Tr | -94,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 Tr | -62,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,44 Tr | -65,57% |
Dòng tiền tự do | 19,93 Tr | 364,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
540