Trang chủBLND • NYSE
add
Blend Labs Inc
3,11 $
Sau giờ giao dịch:(1,29%)+0,040
3,15 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 19:58:51 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,33 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 5,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
807,81 Tr USD
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 32,86 Tr | -0,74% |
Chi phí hoạt động | 29,27 Tr | -5,82% |
Thu nhập ròng | 12,53 Tr | 612,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,14 | 616,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 246,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,79 Tr | 22,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,26 Tr | -33,85% |
Tổng tài sản | 189,57 Tr | 1,85% |
Tổng nợ | 47,25 Tr | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -65,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,53 Tr | 612,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | -268,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,39 Tr | 133,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,20 Tr | -46,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,70 Tr | 84,59% |
Dòng tiền tự do | -2,52 Tr | -153,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
540