Trang chủBLNE • NASDAQ
add
Beeline Holdings Inc
2,18 $
Trước giờ mở cửa:(0,91%)+0,020
2,20 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 $
Mức chênh lệch một ngày
2,08 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 9,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,51 Tr USD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 1.090,11% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -188,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -159,53 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 Tr | -39.456,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | 827,67% |
Tổng tài sản | 63,18 Tr | 402,70% |
Tổng nợ | 11,44 Tr | -15,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -188,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,84 Tr | -795,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | -605,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,03 Tr | 368,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,98 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,48 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
91