Trang chủBLOE • LON
add
Block Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,77 GBX - 0,77 GBX
Phạm vi một năm
0,60 GBX - 1,25 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 Tr | -8,40% |
Chi phí hoạt động | 821,50 N | -17,60% |
Thu nhập ròng | -319,50 N | -32.050,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,91 | -37.920,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,50 N | -87,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,00 N | 28,81% |
Tổng tài sản | 28,44 Tr | -4,80% |
Tổng nợ | 3,37 Tr | -13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -319,50 N | -32.050,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,50 N | -55,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,50 N | -15,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,50 N | 24,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,50 N | -410,53% |
Dòng tiền tự do | -87,06 N | -153,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
114