Trang chủBLOE • LON
add
Block Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,95 GBX - 1,02 GBX
Phạm vi một năm
0,60 GBX - 1,35 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
674,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 Tr | -13,45% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -49,21% |
Thu nhập ròng | -305,50 N | 65,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,90 | 60,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,00 N | -60,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 59,33% |
Tổng tài sản | 29,48 Tr | -1,60% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | -2,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -305,50 N | 65,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 505,50 N | -45,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,50 N | 81,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,50 N | -8,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,00 N | 384,02% |
Dòng tiền tự do | 188,81 N | 259,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
114