Trang chủBLOG • IDX
add
Trimitra Trans Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
450,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
444,00 Rp - 460,00 Rp
Phạm vi một năm
312,00 Rp - 930,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 NT IDR
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 328,04 T | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 19,95 T | 22,92% |
Thu nhập ròng | 37,91 T | 5,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -10,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,01 T | 4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,44 T | — |
Tổng tài sản | 1,01 NT | — |
Tổng nợ | 421,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,91 T | 5,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,54 T | 48,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,86 T | -129,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,18 T | 444,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,86 T | 2.005,72% |
Dòng tiền tự do | 1,11 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
48