Trang chủBLONF • OTCMKTS
add
CO2 Gro Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 284,84 N | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 22,52% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -6,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -619,67 | 3,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,50 Tr | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | 101,88% |
Tổng tài sản | 1,42 Tr | 62,41% |
Tổng nợ | 502,43 N | 13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -6,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -6,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,23 N | 20,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 118,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 553,42 N | 237,60% |
Dòng tiền tự do | -718,29 N | -36,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4