Trang chủBLOZF • OTCMKTS
add
Cannabix Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | 95,58% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -96,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,42 Tr | -96,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -44,52% |
Tổng tài sản | 2,63 Tr | -36,48% |
Tổng nợ | 353,97 N | 64,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -215,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -237,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -96,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -582,08 N | -22,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,34 N | 881,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,74 N | 46,67% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -5.634,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web