Trang chủBLR • CNSX
add
Blackhawk Growth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
779,96 N CAD
Số lượng trung bình
20,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,01 N | -79,80% |
Thu nhập ròng | -37,84 N | 97,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,00 | -93,93% |
Tổng tài sản | 364,00 | -93,93% |
Tổng nợ | 2,11 Tr | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.503,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,84 N | 97,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,56 N | -535,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,56 N | 535,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -63,19 N | 93,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web