Trang chủBLS • NSE
add
BLS International Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
325,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
322,80 ₹ - 330,40 ₹
Phạm vi một năm
276,95 ₹ - 521,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
133,83 T INR
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
23,60
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 44,23% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 69,96% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 49,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,07 | 3,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 58,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | -8,40% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 49,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
737