Trang chủBLSR • TLV
add
Blue Square Real Estate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.300,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
39.270,00 ILA - 41.050,00 ILA
Phạm vi một năm
28.380,00 ILA - 43.530,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,98 T ILS
Số lượng trung bình
9,64 N
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
6,63%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 154,56 Tr | -57,78% |
Chi phí hoạt động | 16,24 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | 304,90 Tr | 169,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 197,27 | 537,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,20 Tr | -29,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 56,30% |
Tổng tài sản | 11,92 T | 19,66% |
Tổng nợ | 7,83 T | 23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,90 Tr | 169,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,14 Tr | -30,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,54 Tr | 92,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,13 Tr | 433,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,17 Tr | 243,79% |
Dòng tiền tự do | 79,31 Tr | 166,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
60