Trang chủBLST • CNSX
add
Blast Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,66 N | 234,35% |
Thu nhập ròng | -201,65 N | -166,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,05 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,10 N | -46,51% |
Tổng tài sản | 53,16 N | -79,22% |
Tổng nợ | 189,92 N | 378,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -136,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -332,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 802,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,65 N | -166,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,78 N | 23,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,10 N | 96,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | 166.566,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,88 N | 85,43% |
Dòng tiền tự do | -5,52 N | 97,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web