Trang chủBLST • CNSX
add
Blast Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,44 N | 54,52% |
Thu nhập ròng | -79,46 N | -136,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,24 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,10 N | 216,34% |
Tổng tài sản | 345,56 N | 43,26% |
Tổng nợ | 130,58 N | -42,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,46 N | -136,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,18 N | -358,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,91 N | -285,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,10 N | -344,68% |
Dòng tiền tự do | -59,78 N | -603,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web