Trang chủBLTZ • IDX
add
Graha Layar Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.900,00 Rp - 2.900,00 Rp
Phạm vi một năm
1.800,00 Rp - 3.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 NT IDR
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 307,49 T | 11,26% |
Chi phí hoạt động | 122,94 T | 13,09% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | 115,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 94,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,73 T | 116,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,66 T | -22,03% |
Tổng tài sản | 1,85 NT | -11,28% |
Tổng nợ | 1,43 NT | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 416,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | 115,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,56 T | 214,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,74 T | -19,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,93 T | 11,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,90 T | 232,63% |
Dòng tiền tự do | 15,59 T | 255,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
305