Trang chủBLU • ASX
add
Blue Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 377,00 N | -7,26% |
Thu nhập ròng | -369,50 N | -5,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,00 N | 6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,00 N | -79,39% |
Tổng tài sản | 73,76 Tr | -2,37% |
Tổng nợ | 1,38 Tr | -21,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -369,50 N | -5,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,00 N | 6,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,50 N | -107,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,00 N | 97,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -538,50 N | -139,68% |
Dòng tiền tự do | -720,12 N | 32,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web