Trang chủBLU • CVE
add
BluEnergies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,17%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,35 N | 1.016,21% |
Thu nhập ròng | -137,96 N | -722,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,02 N | -491,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,21 N | -87,11% |
Tổng tài sản | 16,26 N | -82,75% |
Tổng nợ | 140,98 N | 6.126,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -124,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,96 N | -722,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,52 N | -77,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,88 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,65 N | -119,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web