Trang chủBLU • LON
add
Blue Star Capital Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,50 GBX - 8,00 GBX
Phạm vi một năm
2,00 GBX - 800,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 Tr GBP
Số lượng trung bình
272,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -41,30 N | 89,82% |
Chi phí hoạt động | 54,79 N | -69,12% |
Thu nhập ròng | -95,91 N | 83,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 232,22 | 61,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,91 N | -74,35% |
Tổng tài sản | 5,27 Tr | -50,06% |
Tổng nợ | 37,24 N | -46,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,91 N | 83,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,48 N | 5,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 N | -104,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,62 N | -133,70% |
Dòng tiền tự do | -60,06 N | 75,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3