Trang chủBLUE • CVE
add
Mines D'or Orbec Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
489,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 745,95 N | 181,94% |
Thu nhập ròng | -738,78 N | -171,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,86 N | -34,15% |
Tổng tài sản | 545,82 N | 106,80% |
Tổng nợ | 758,75 N | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -212,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -221,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.826,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -738,78 N | -171,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -658,24 N | -385,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,06 N | -76,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -635,18 N | -1.687,04% |
Dòng tiền tự do | -396,93 N | -1.261,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web