Trang chủBLUE • IDX
add
Berkah Prima Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.090,00 Rp - 3.300,00 Rp
Phạm vi một năm
282,00 Rp - 4.050,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
88,00
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,57 T | -11,49% |
Chi phí hoạt động | 8,30 T | -14,69% |
Thu nhập ròng | 5,81 T | 0,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | 13,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,09 T | 2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,87 T | 1.704,48% |
Tổng tài sản | 112,30 T | -0,30% |
Tổng nợ | 9,46 T | -33,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,81 T | 0,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 T | -138,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,44 Tr | 89,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,83 T | -13,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,47 T | -200,61% |
Dòng tiền tự do | -301,65 Tr | -113,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
60