Trang chủBLUECHIP • NSE
add
Blue Chip India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,80 ₹ - 3,80 ₹
Phạm vi một năm
3,80 ₹ - 9,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
210,16 Tr INR
Số lượng trung bình
141,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 323,00 N | -46,17% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 31,32% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -136,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -323,22 | -339,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,00 N | -98,69% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -136,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
5