Trang chủBLUECOAST • NSE
add
Blue Coast Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,62 ₹ - 23,62 ₹
Phạm vi một năm
5,00 ₹ - 23,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
345,82 Tr INR
Số lượng trung bình
428,00
Tỷ số P/E
0,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | 600,27% |
Chi phí hoạt động | 4,55 Tr | 157,18% |
Thu nhập ròng | 847,73 Tr | 6.620,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,90 N | 1.031,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,80 Tr | -43,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 Tr | -59,60% |
Tổng tài sản | 96,54 Tr | -21,25% |
Tổng nợ | 522,03 Tr | -60,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -425,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 847,73 Tr | 6.620,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6