Trang chủBLUWU • NASDAQ
add
Blue Water Acquisition III Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 $
Mức chênh lệch một ngày
10,10 $ - 10,10 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 11,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,30 Tr USD
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 112,49 N | — |
Thu nhập ròng | 444,39 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 254,64 Tr | — |
Tổng nợ | 262,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 444,39 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,48 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,13 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -173,26 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính