Trang chủBLZ • ASX
add
Blaze Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 Tr AUD
Số lượng trung bình
832,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 N | -47,28% |
Chi phí hoạt động | 196,84 N | -38,93% |
Thu nhập ròng | -232,30 N | 79,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -192,49 N | 18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | 5,85% |
Tổng tài sản | 8,31 Tr | 25,51% |
Tổng nợ | 161,54 N | 283,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,30 N | 79,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,06 N | 6,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,70 N | 25,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 650,67 N | 30,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,84 N | 449,66% |
Dòng tiền tự do | -325,84 N | 6,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3