Trang chủBLZE • NASDAQ
add
Backblaze Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,90 $
Mức chênh lệch một ngày
4,76 $ - 4,92 $
Phạm vi một năm
3,94 $ - 10,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,00 Tr USD
Số lượng trung bình
860,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,16 Tr | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 26,39 Tr | -12,02% |
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 70,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,17 | 74,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 130,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,00 N | 105,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,27 Tr | 140,75% |
Tổng tài sản | 191,53 Tr | 40,58% |
Tổng nợ | 108,70 Tr | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,78 Tr | 70,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 Tr | 24,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 Tr | -8,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | 67,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | 50,81% |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | -55,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
346