Trang chủBM8 • ASX
add
Battery Age Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 401,73 N | -65,84% |
Thu nhập ròng | -697,11 N | 45,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -311,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -169,06 N | 85,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,40 N | -97,73% |
Tổng tài sản | 15,80 Tr | 1,66% |
Tổng nợ | 2,63 Tr | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -697,11 N | 45,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -349,70 N | 34,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -525,15 N | -525,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 693,29 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -181,24 N | 70,99% |
Dòng tiền tự do | -834,09 N | 22,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
196