Trang chủBM • BKK
add
Bangkok Sheet Metal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,92 ฿ - 2,96 ฿
Phạm vi một năm
2,46 ฿ - 3,24 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T THB
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 435,73 Tr | 21,13% |
Chi phí hoạt động | 42,37 Tr | -14,05% |
Thu nhập ròng | 31,23 Tr | 37,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 13,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,82 Tr | 12,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,53 Tr | 126,15% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -1,38% |
Tổng nợ | 675,34 Tr | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,23 Tr | 37,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,88 Tr | -48,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 Tr | 74,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,42 Tr | 74,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 Tr | 140,30% |
Dòng tiền tự do | 8,59 Tr | -70,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
708