Trang chủBM • CVE
add
BC Moly Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 135,00 | -97,55% |
Thu nhập ròng | 5,37 N | 463,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,35 N | -8,14% |
Tổng tài sản | 740,09 N | -5,47% |
Tổng nợ | 62,41 N | -29,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 677,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 N | 463,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,02 N | -38,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,02 N | -38,11% |
Dòng tiền tự do | -28,66 N | -53,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web