Trang chủBMBN • OTCMKTS
add
Benchmark Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,24 $
Mức chênh lệch một ngày
31,24 $ - 31,24 $
Phạm vi một năm
21,31 $ - 34,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,26 Tr USD
Số lượng trung bình
72,00
Tỷ số P/E
7,60
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,14 Tr | 16,19% |
Chi phí hoạt động | 9,95 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | 29,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,38 | 11,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,37 Tr | -18,56% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 7,51% |
Tổng nợ | 1,18 T | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | 29,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185