Trang chủBMC • WSE
add
BUMECH SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,55 zł - 8,86 zł
Phạm vi một năm
6,30 zł - 14,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
126,57 Tr PLN
Số lượng trung bình
48,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,06 Tr | -43,29% |
Chi phí hoạt động | 11,55 Tr | -47,14% |
Thu nhập ròng | -416,00 N | 98,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | 97,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 Tr | 253,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -146,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,41 Tr | -18,68% |
Tổng tài sản | 433,56 Tr | -62,69% |
Tổng nợ | 853,48 Tr | 86,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -419,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,00 N | 98,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,34 Tr | 155,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | 78,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -521,00 N | -17,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,22 Tr | 119,18% |
Dòng tiền tự do | 5,94 Tr | 119,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.535