Trang chủBMC • WSE
add
BUMECH SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,42 zł
Mức chênh lệch một ngày
14,34 zł - 15,26 zł
Phạm vi một năm
6,30 zł - 42,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
225,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
177,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,03 Tr | -24,98% |
Chi phí hoạt động | -1,52 Tr | -105,44% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 81,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,04 | 74,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | 124,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,84 Tr | 472,98% |
Tổng tài sản | 450,26 Tr | -59,00% |
Tổng nợ | 823,99 Tr | 87,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -373,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | 81,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,54 Tr | -591,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 75,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 Tr | -1.903,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,51 Tr | -70,41% |
Dòng tiền tự do | 17,99 Tr | 718,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.535