Trang chủBMEB4 • BVMF
add
Banco Mercantil do Brasil SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
38,49 R$
Mức chênh lệch một ngày
38,20 R$ - 38,70 R$
Phạm vi một năm
20,04 R$ - 43,46 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T BRL
Số lượng trung bình
16,43 N
Tỷ số P/E
5,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 32,13% |
Chi phí hoạt động | 869,04 Tr | 24,23% |
Thu nhập ròng | 205,03 Tr | 36,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | 3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 40,73% |
Tổng tài sản | 25,42 T | 31,96% |
Tổng nợ | 23,30 T | 31,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,03 Tr | 36,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,71 Tr | 60,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,27 Tr | -1.065,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 672,99 Tr | -58,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,81 Tr | -100,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 1943
Trang web
Nhân viên
2.958