Trang chủBMET • CVE
add
BeMetals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 324,74 N | -21,92% |
Thu nhập ròng | 12,52 N | 102,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -324,74 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | -64,64% |
Tổng tài sản | 18,45 Tr | -50,11% |
Tổng nợ | 12,91 Tr | 4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,52 N | 102,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,90 N | 26,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 863,40 N | 280,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 546,50 N | -85,64% |
Dòng tiền tự do | -778,84 N | -213,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web