Trang chủBMGL • NASDAQ
add
Basel Medical Group Ltd
0,92 $
Sau giờ giao dịch:(2,51%)-0,023
0,90 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 9,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 Tr USD
Số lượng trung bình
57,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,53 Tr | 32,17% |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | 101,10% |
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -1.677,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -166,58 | -1.293,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -290,95 N | -180,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,80 Tr | 380,08% |
Tổng tài sản | 16,85 Tr | 3,35% |
Tổng nợ | 11,99 Tr | 37,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,89 Tr | -1.677,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,92 N | -123,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,82 Tr | 663,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | -543,34% |
Dòng tiền tự do | -5,34 Tr | -2.021,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
77