Trang chủBMGREEN • KLSE
add
Bm Greentech Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,87 RM - 1,88 RM
Phạm vi một năm
1,48 RM - 2,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T MYR
Số lượng trung bình
328,00 N
Tỷ số P/E
20,98
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,07 Tr | 50,01% |
Chi phí hoạt động | 25,03 Tr | 63,83% |
Thu nhập ròng | 15,74 Tr | 33,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | -11,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,43 Tr | 46,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,81 Tr | 262,06% |
Tổng tài sản | 817,24 Tr | 94,77% |
Tổng nợ | 238,67 Tr | 67,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,74 Tr | 33,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | -89,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,28 Tr | -2.355,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 Tr | -953,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,93 Tr | -184,59% |
Dòng tiền tự do | -833,50 N | -103,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
543