Trang chủBMGU • SGX
add
BHG Retail REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,43 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,83 Tr SGD
Số lượng trung bình
24,58 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,81 Tr | -4,18% |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 6,36% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 37,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,12 | 35,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,97 Tr | -15,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,04 Tr | -32,30% |
Tổng tài sản | 926,63 Tr | -0,03% |
Tổng nợ | 386,24 Tr | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 37,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,13 Tr | -20,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -644,50 N | 85,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,85 Tr | -172,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,45 Tr | -144,06% |
Dòng tiền tự do | 2,05 Tr | -22,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
10