Trang chủBMHS • IDX
add
Bundamedik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
206,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
204,00 Rp - 210,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 NT IDR
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
407,83
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,03 T | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 149,05 T | -3,08% |
Thu nhập ròng | 3,27 T | -69,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -67,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,34 T | -30,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,31 T | 25,87% |
Tổng tài sản | 3,49 NT | 11,22% |
Tổng nợ | 1,34 NT | 1,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 T | -69,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,21 T | 406,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,38 T | -49,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,88 T | -1,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,29 T | 1,24% |
Dòng tiền tự do | -31,47 T | 24,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.555